--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoài sơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoài sơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoài sơn
+
Oppositifolius yam
Lượt xem: 427
Từ vừa tra
+
hoài sơn
:
Oppositifolius yam
+
sinh bệnh học
:
(y học) Pathogeny
+
ngành
:
Twig, branch, phylumHái một ngành hoa đào về cắm lọ hoaTo pluck a twig of peach blossom for one's flower vaseNgành trên ngành dưới trong một họThe main branch and auxiliary branch of a familyNgành yThe medical branch [of activityNgành động vật chân khớpThe Arthropoda phylum
+
amitotic
:
liên quan tới một phương pháp đơn giản để phân chia tế bào; trực phân
+
grouser
:
(từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn